Máy bơm công nghiệp đầu INOX LEO XZS

Còn hàng
Máy bơm công nghiệp đầu INOX LEO XZS

Bảng lưu lượng máy bơm LEO XZS

ModelCông Suất

(Kw)

Lưu lượng

(m3/h)

36.3912.5151820
XZS 50-32-160/1.11.118.71817.216.4
XZS 50-32-160/1.51.522.52221201918
XZS 50-32-160/2.22.2H(m)282726.3252422.2
XZS 50-32-200/3.0334.934.133.3323129.828.9
XZS 50-32-200/4.0445.744.843.74240.73937.7
XZS 50-32-200/5.55.558.557.2565452.55048.5
XZS 65-40-125/1.51.515.515.41514.41311.3
XZS 65-40-125/2.22.2H(m)2019.719.5191816.715.2
XZS 65-40-125/3.0325.725.325.124.82422.320.3
XZS 65-40-125/4.043029.729.328.92826.524.5
XZS 65-40-125/5.55.537.437.236.736.43635.534.633.3
XZS 65-40-125/7.57.54847.54746.64645.244.543.3
XZS 65-40-125/11.011H(m)6463.56362.56261.560.559
XZS 65-50-125/3.031817.817.216.415.11310
XZS 65-50-125/4.0424.224.223.623.620.71814.8
XZS 65-50-160/5.55.531.631.53130282521.5
XZS 65-50-200/7.57.5H(m)36.936.636.435.634.13229.6
XZS 65-50-200/7.59.243.543.543.543424037.5
XZS 65-50-200/151151.551.5515049.34845.6
XZS 65-50-200/15.01559.759.759.659.5595856.253
XZS 65-50-200/18.518.5H(m)70.270.270.17069.16866.464


Thông số kĩ thuật của máy bơm LEO XZS

Nội dungThông số
Hãng Sản XuấtLEO
ModelXZS
Trọng lượng– KG
Đường kính ống hút– mm
Lưu lượng– (lít/phút)
Áp suất chịu lực– bar
Nguồn điện220 V – 50 Hz
Công suất1.5 kW
Tốc độ quay– rpm
Nhiệt độ chất lỏng tối đa– ° C
Đẩy cao– m
Hút sâu– m
Loại nhiên liệuĐiện
Xuất xứItaly